A/ MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH 1. Go swimming – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đi bơi 2. Go partying – /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc 3. Mountaineering – /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi leo núi 4. Play sports – /pleɪ spɔːts/: Chơi thể thao 5. Hang out with friends – /hæŋ/: Đi chơi với bạn 6. Jogging – /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộ 7. Watch Tv – /wɑːtʃ/: Xem tivi 8. Go shopping – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm 9. Go to gym – /gəʊ tuː ʤɪm/: Đi tập thể hình 10. Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đi dạo 11. Listen to music – /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc 12. Gardening – /ˈɡɑːr.dən/: Làm vườn 13. Surf net – /sɜːf nɛt/: Lướt net 14. Go to the pub – /gəʊ tuː ðə pʌb/: Đến quán bia, rượu 15. Travel – /ˈtræv.əl/: Du lịch 16. Take photographs – /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/: Chụp ảnh 17. Read books – /ri:d bʊks/: Đọc sách 18. Sing – /sɪŋ/: Hát 19. Sleep – /sli:p/: Ngủ 20. Dance – /dæns/: Nhảy B/ MỘT SỐ CỤM TỪ ỨNG DỤNG 1. Suit/ satisfy/cater for somebody’s tastes (=provide what someone likes): Cung ...