Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 7, 2018

LINK DOWNLOAD TRỌN BỘ VIDEO DẠY PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN

Gửi các bạn link download trọn bộ video dạy phát âm, luyện kỹ năng nói, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn Mỹ/Anh. trọn bộ video luyện phát âm tiếng Anh

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ SỞ THÍCH

Hình ảnh
A/ MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH  1. Go swimming – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đi bơi 2. Go partying – /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc 3. Mountaineering – /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi leo núi 4. Play sports – /pleɪ spɔːts/: Chơi thể thao 5. Hang out with friends – /hæŋ/: Đi chơi với bạn 6. Jogging – /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộ 7. Watch Tv – /wɑːtʃ/: Xem tivi 8. Go shopping – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm 9. Go to gym – /gəʊ tuː ʤɪm/: Đi tập thể hình 10. Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đi dạo 11. Listen to music – /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc 12. Gardening – /ˈɡɑːr.dən/: Làm vườn 13. Surf net – /sɜːf nɛt/: Lướt net 14. Go to the pub – /gəʊ tuː ðə pʌb/: Đến quán bia, rượu 15. Travel – /ˈtræv.əl/: Du lịch 16. Take photographs – /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/: Chụp ảnh 17. Read books – /ri:d bʊks/: Đọc sách 18. Sing – /sɪŋ/: Hát 19. Sleep – /sli:p/: Ngủ 20. Dance – /dæns/: Nhảy B/ MỘT SỐ CỤM TỪ ỨNG DỤNG 1. Suit/ satisfy/cater for somebody’s tastes (=provide what someone likes): Cung cấp